1. Danh từ ghép (kép) (Compound noun) Danh từ ghép có thể được thành lập bởi sự kết hợp một danh từ với một danh động từ. Noun (Danh từ) + Gerund (danh động từ) = Compound noun (Danh từ ghép) Ex: Danh từ Danh động từ Danh từ ghép rice + cooking rice-cooking (việc nấu nướng) fire + making fire-making (việc nhóm lửa) lorry + driving lorry-driving (việc lái xe tải) clothes + washing clothes-washing (việc giặt giũ) Lưu ý: Một danh động từ ghép với một danh từ, thường thì có một danh từ chính chỉ mục đích đứng trước danh động từ. ★ Cách thành lập danh từ ghép a/ Danh từ + danh từ (N + N) Ex: Bath + room → bathroom (phòng tắm) Girl + friend → girlfriend (bạn gái) Tooth + paste → toothpaste (kem đánh răng) Skate + board → skateboard (ván trượt) Sun + flower → sunflower (hoa hướng dương) Petrol + station → petrol station (trạm xăng) b/ Tính từ + danh từ (Adi + N) Ex: White + board --> whiteboard (bảng trắng) Black + bird --> blackbird (chim sáo) Green + house --> greenhouse (nhà kính) c/ Danh từ + danh động từ (N + Gerund) Trong trường hợp này, danh từ chỉ một loại công việc nào đó. Ex: Bus + driving --> bus driving (việc lái xe buýt) Vegetable + picking --> vegetable picking (việc hái rau) d/ Gerund (danh động từ) + Noun (Danh từ) = Compound noun (Danh từ ghép) Ex: Living + room à living-room (phòng khách) Drawing + board -> drawing board (bảng vẽ) Running + shoes -> running-shoes (giày chạy bộ) Lưu ý: Khi chúng ta sử dụng một danh động từ ghép với một danh từ, chúng ta có thể đoán nghĩa được rằng việc đó có liên quan đến danh động từ (danh từ đó được dùng để làm gì). 2. Để giới thiệu các phòng ở trường học, chúng ta dùng cấu trúc sau khi bạn đứng gần/xa phòng cần giới thiệu https://www.facebook.com/video.php?v=441484186668009 This/That is + the + tên các phòng. (Đây/Đó là...) Ex: This is the library. (Đây là thư viện.) That's the computer room. (Đó là phòng vi tính.) 3. Để hỏi về trường, các phòng ở trường học của ai đó lớn hay nhỏ, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau https://www.facebook.com/video.php?v=2503238673021705 Is + the + tên các phòng + tính từ? Tính từ ở đây chủ yếu là old (cũ), new (mới), small (nhỏ), big (lớn), large (rộng lớn). Ex: Is the library new? (Thư viện thì mới phải không?) Ngoài ra, các em có thể thay "the" bằng tính từ sở hữu như "your (của bạn)", "his (của cậu ấy)", "her (của cô ấy)" đều được. Ex: Is your library new? (Thư viện của bạn mới phải không?) 1. Nếu câu là đúng với ý hỏi thì: Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.) 2. Còn nếu câu là không đúng với ý hỏi thì: No, it isn't. (Không, không phải.) Ex: Is the library new? (Thư viện thì mới phải không?) Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)