Unit 7 Tiếng Anh lớp 6 - Vocabulary - Từ vựng

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Tóm tắt bài

    Từ Vựng Unit 7 Lớp 6

    - a garden : khu vườn
    - a vegetable : rau
    - a photo : bức ảnh
    - a bank : ngân hàng
    - a clinic : phòng khám
    - a post office : bưu điện.
    - a suppermarket : siêu thị
    - Shops : cửa hàng.
    - Is there a ……………………………… ?
    - Yes, there is / No, there isn’t.
    - Are there any ………………………?
    - Yes, there are / No, there aren’t.
    -> Dùng để hỏi đoán
    - Noisy : ồn ào .
    - Quiet : yên lặng.
    - an aparment : căn hộ .
    - a market : chợ.
    - a zoo : sở thứ
    - paddy field = rice paddy: cánh đồng lúa.
    - by bike : bằng xe đạp.
    - walk : đi bộ.
    - by motorbike : bằng xe gắn máy.
    - by bus : bằng xe buýt.
    - by car : bằng ô tô.
    - by train : bằng tàu hỏa
    - by plane : bằng máy bay
    - How do you + V (go / travel)…?
    - I + V (go / travel) + phương tiện .
    - How does he/she + V (go / travel)…?
    - He/she +Vs/es(goes / travels) + phương tiện
    -> Hỏi người nào đó đi bằng phương tiện gì