Unit 7 - What do you like doing? - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV07
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    I. Vocabulary



    English
    Type
    Pronunciation
    Example
    Vietnamese
    Welcomeverb/ˈwel.kəm/Welcome to Viet Nam! (Hoan nghênh các bạn đến thăm Việt Nam!)Hoan nghênh
    Bikenoun/baɪk/I ride a bike. (Tôi đi xe đạp.)
    Collectverb/kəˈlekt/Sưu tầm, thu thập
    Stampnoun/stæmp/Con tem
    CollectingV-ingI like collecting stamps. (Tôi thích sưu tầm tem.)
    Watchverb/wɑːtʃ/Xem
    WatchingV-ing
    Televisionnoun/ˈtel.ə.vɪʒ.ən/She likes watching TV. (Tôi thích xem ti-vi.)Ti-vi
    Comic booknoun/ˈkɑː.mɪk bʊk/She likes reading comic books. (Cô ấy thích đọc truyện tranh.)Truyện tranh
    Cooladjective/kuːl/Playing football is very cool. (Chơi đá bóng rất vui.)Vui vẻ
    Drumnoun/drʌm/She likes playing a big drum. (Cô ấy thích chơi trống lớn.)Cái trống
    Flyverb/flaɪ/The bird can fly. (Chim có thể bay.)Bay
    Hobbynoun/ˈhɑː.bi/Playing football is my hobby. (Chơi đá bóng là sở thích của tôi.)Sở thích
    Kitenoun/kaɪt/I fly a kite. (Tôi thả diều.)Con diều
    Modelnoun/ˈmɑː.dəl/I like making models. (Tôi thích làm mô hình.)Mô hình
    Penfriend = Pen palnoun/ˈpen.frend/I really want a penfriend. (Tôi thật sự muốn có một người bạn qua thư từ.)Bạn qua thư
    Photograph = Photonoun/ˈfoʊ.t̬oʊ.ɡræf/This is my photograph. (Đấy là ảnh của tôi.)Hình, ảnh
    Plantverb/plænt/Trồng cây
    PlantingV-ing, noun/ˈplæn.t̬ɪŋ/Sự trồng cây
    Treenoun/triː/He likes planting trees. (Cậu ấy thích trồng nhiều cây.)Cây cối, cây
    Readverb/riːd/Đọc
    ReadingV-ing, noun/ˈriː.dɪŋ/I like reading book. (Tôi thích đọc sách.)Việc đọc
    Sailverb/seɪl/Đi tàu thủy/ thuyền buồm
    SailingV-ing, noun/ˈseɪ.lɪŋ/I like sailing a new boat. (Tôi thích đi con thuyền mới.)Việc đi tàu thủy/ thuyền buồm
    Takeverb/teɪk/Cầm, nắm, giữ
    Taking photosV-ingI like taking photos. (Tôi thích chụp ảnh.)Chụp ảnh, chụp hình
    DancingV-ing/dæns/I like dancing. (Tôi thích khiêu vũ.)Nhảy múa, khiêu vũ
    Drawingnoun/ˈdrɑː.ɪŋ/I like drawing. (Tôi thích vẽ.)Công việc vẽ tranh, bản vẽ, họa tiết
    EatingV-ing/iːt/I like eating ice-cream. (Tôi thích ăn kem.)Ăn
    Cookingnoun/ˈkʊk.ɪŋ/I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)Việc nấu ăn
    Swimmingnoun/ˈswɪm.ɪŋ/I like swimming. (Tôi thích bơi.)Việc bơi lội
    SkippingV-ing/skɪp/I like skipping. (Tôi thích nhảy dây.)Nhảy dây
    Music clubnoun/ˈmjuː.zɪk klʌb/This is a music club. (Đây là câu lạc bộ âm nhạc.)Câu lạc bộ âm nhạc
    JumpingV-ing/dʒʌmp/I like jumping. (Tôi thích nhảy.)Nhảy

    13.jpg
    II. Phonics



     
    Chỉnh sửa cuối: 10/5/19