Unit 8 - This is my pen - Vocabulary & Phonics

  1. Tác giả: LTTK CTV07
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    I/ Vocabulary


    EnglishPronunciationVietnamese
    Rubber/ˈrʌb.ɚ/Cục tẩy
    Pencil case/ˈpen.səl ˌkeɪs/Hộp bút
    School bag/ˈskuːl.bæɡ/Cặp sách
    Notebook/ˈnoʊt.bʊk/Vở viết
    Pencil/ˈpen.səl/Bút chì
    Ruler/ˈruː.lɚ/Thước kẻ
    These/ðiːz/Những cái này
    Those/ðoʊz/Những cái kia
    Pencil sharpener/ˈpen.səl ˌʃɑːr.pən.ɚ/Cái gọt bút chì
    Long/lɑːŋ/Dài
    Short/ʃɔːrt/Ngắn


    II/ Phonics



    /r/Rubber /ˈrʌb.ɚ/Rabbit /ˈræb.ɪt/Friend /frend/Proper /ˈprɑː.pɚ/
    /ð/These /ðiːz/Those /ðoʊz/They /ðeɪ/This /ðɪs/

     
    Chỉnh sửa cuối: 8/5/19