Tóm tắt bài - to play video games: chơi trò chơi video - to ride a bike: đi xe đạp - to drive: lái xe (ô tô) - to wait for someone: chờ, đợi ai đó - a policeman: công an, cảnh sát - difficul: khó khăn - a sign: biển (báo) - one-way: đường một chiều - to park: đỗ xe - turn letf / right: rẽ trái/ phải - go straight: đi thẳng - dangerous (adj): nguy hiểm - an accident: tai nạn - an intersection: giao lộ - to slow down: giảm tốc độ - to go fast: đi nhanh, tăng tốc