Unit 9 Tiếng Anh lớp 6 - Vocabulary - Từ vựng

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Tóm tắt bài

    Từ Vựng Unit 9 Lớp 6

    arm /ɑ:m/ (n): cánh tay
    hand /hænd/ (n): bàn tay
    finger /'fiɳgə/ (n): ngón tay
    body /'bɔdi/ (n): cơ thể, thân thể
    parts of the body /pɑ:t əv ðə'bɔdi/ (n): các bộ phận của cơ thể
    chest /tʃest/ (n): ngực
    head /hed/ (n): đầu
    shoulder /'ʃouldə/ (n): vai
    leg /leg/ (n): chân
    foot /fut/ (n): bàn chân (số ít)
    feet /fi:t/ (n): bàn chân (số nhiều)
    toe /tou/ (n): ngón chân
    face /feis/ (n): mặt
    hair /heə/ (n): tóc, mái tóc
    eye /ai/ (n): mắt
    nose /nouz/ (n): mũi
    mouth /mauθ/ (n): miệng
    ear /iə/ (n): tai
    lip /lip/ (n): môi
    tooth /tu:θ/ (n): răng (1 cái răng)
    teeth /ti:θ/ (n): răng (số nhiều, từ 2 cái trở lên)
    actor /'æktə/ (n): diễn viên (nam)
    actress /'æktris/ (n): diễn viên (nữ)
    singer /'siɳə/ (n): ca sĩ
    colour/ color /'kʌlə/ (n): màu
    gymnast /'ʤimnæst/ (n): vận động viên thể dục
    weightlifter /'weiliftə/ (n): vận động viên cử tạ
    monster /'mɔnstə/ (n): ác quỷ, quái vật
    clap /klæp/ (v/n): vỗ tay (v), tiếng vỗ tay (n)
    continue /kən'tinju:/ (v): tiếp tục
    draw /drɔ:/ (v): vẽ
    choose /tʃu:z/ (v): chọn
    tall /tɔ:l/ (adj): cao, lớn
    short /ʃɔ:t/ (adj): thấp, ngắn
    thin /θin/ (adj): gầy, mỏng
    fat /fæt/ (adj): béo, mập
    heavy /'hevi/ (adj): nặng
    light /lait/ (adj): nhẹ
    weak /wi:k/ (adj): yếu
    strong /strɔɳ/ (adj): khỏe, mạnh
    round /raund/ (adj): tròn
    oval /'ouvəl/ (adj): trái xoan
    full /ful/ (adj): đầy đặn, dày
    long /lɔɳ/ (adj): dài
    good-looking /gud/-luking/ (adj): xinh, đẹp (cho nam/ nữ)
    beautiful /'bju:təful/ (adj): đẹp (cho nữ)
    handsome /'hænsəm/ (adj): đẹp (cho nam)
    black /blæk/ (adj): đen
    white /wait/ (adj): trắng
    gray/grey /grei/ (adj): xám
    red /red/ (adj): đỏ
    orange /'ɔrinʤ/ (adj): cam
    yellow /'jelou/ (adj): vàng
    green /gri:n/ (adj): xanh lá cây
    blue /blu:/ (adj): xanh da trời
    brown /braʊn/ (adj): nâu
    purple /'pə:pl/ (adj): màu tím