Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 9 Lớp 6 arm /ɑ:m/ (n): cánh tay hand /hænd/ (n): bàn tay finger /'fiɳgə/ (n): ngón tay body /'bɔdi/ (n): cơ thể, thân thể parts of the body /pɑ:t əv ðə'bɔdi/ (n): các bộ phận của cơ thể chest /tʃest/ (n): ngực head /hed/ (n): đầu shoulder /'ʃouldə/ (n): vai leg /leg/ (n): chân foot /fut/ (n): bàn chân (số ít) feet /fi:t/ (n): bàn chân (số nhiều) toe /tou/ (n): ngón chân face /feis/ (n): mặt hair /heə/ (n): tóc, mái tóc eye /ai/ (n): mắt nose /nouz/ (n): mũi mouth /mauθ/ (n): miệng ear /iə/ (n): tai lip /lip/ (n): môi tooth /tu:θ/ (n): răng (1 cái răng) teeth /ti:θ/ (n): răng (số nhiều, từ 2 cái trở lên) actor /'æktə/ (n): diễn viên (nam) actress /'æktris/ (n): diễn viên (nữ) singer /'siɳə/ (n): ca sĩ colour/ color /'kʌlə/ (n): màu gymnast /'ʤimnæst/ (n): vận động viên thể dục weightlifter /'weiliftə/ (n): vận động viên cử tạ monster /'mɔnstə/ (n): ác quỷ, quái vật clap /klæp/ (v/n): vỗ tay (v), tiếng vỗ tay (n) continue /kən'tinju:/ (v): tiếp tục draw /drɔ:/ (v): vẽ choose /tʃu:z/ (v): chọn tall /tɔ:l/ (adj): cao, lớn short /ʃɔ:t/ (adj): thấp, ngắn thin /θin/ (adj): gầy, mỏng fat /fæt/ (adj): béo, mập heavy /'hevi/ (adj): nặng light /lait/ (adj): nhẹ weak /wi:k/ (adj): yếu strong /strɔɳ/ (adj): khỏe, mạnh round /raund/ (adj): tròn oval /'ouvəl/ (adj): trái xoan full /ful/ (adj): đầy đặn, dày long /lɔɳ/ (adj): dài good-looking /gud/-luking/ (adj): xinh, đẹp (cho nam/ nữ) beautiful /'bju:təful/ (adj): đẹp (cho nữ) handsome /'hænsəm/ (adj): đẹp (cho nam) black /blæk/ (adj): đen white /wait/ (adj): trắng gray/grey /grei/ (adj): xám red /red/ (adj): đỏ orange /'ɔrinʤ/ (adj): cam yellow /'jelou/ (adj): vàng green /gri:n/ (adj): xanh lá cây blue /blu:/ (adj): xanh da trời brown /braʊn/ (adj): nâu purple /'pə:pl/ (adj): màu tím