I. Vocabulary EnglishTypePronunciationExampleVietnameseDictationnoun/dɪkˈteɪ.ʃən/She is writing a dictation. (Cô ấy đang viết bài chính tả.)Bài chính tảExercisenoun/ˈek.sɚ.saɪz/He is doing exercise. (Cậu ấy đang làm bài tập.)Bài tậpListenverb/ˈlɪs.ən/NgheListeningV-ing, nounShe is listening to music. (Cô ấy đang nghe nhạc.)Việc lắng ngheMakeverb/meɪk/LàmMakingnoun/ˈmeɪ.kɪŋ/He is making a kite. (Cậu ấy đang làm con diều.)Quá trình làmMasknoun/mæsk/Mặt nạPaintverb/peɪnt/Tô màuPaintingnoun/ˈpeɪn.t̬ɪŋ/She is painting a mask. (Cô ấy đang tô màu cái mặt nạ.)Việc tô màuPapernoun/ˈpeɪ.pɚ/I am making a paper boat. (Tôi đang làm một chiếc thuyền giấy.)GiấyPlanenoun /pleɪn/Khang has two planes. (Khang có hai chiếc máy bay.)Máy bayPuppetnoun/ˈpʌp.ɪt/They are making a puppet. (Họ đang làm con rối.)Con rốiTextnoun/tekst/Khang is reading a text. (Khang đang đọc bài đọc.)Bài họcVideonoun/ˈvɪd.i.oʊ/Trinh is watching a video. (Trinh đang xem phim video.)Băng/ Phim videoWatchverb/wɑːtʃ/I like to watch TV. (Tôi thích xem ti-vi)Xem, theo dõiWriteverb/raɪt/ViếtWritingnoun/ˈraɪ.t̬ɪŋ/Khang is writing a dictation. (Khang đang viết chính tả.)Sự viết, tác giảRednoun/red/The apple is red. (Quả táo có màu đỏ.)Màu đỏOrangenoun/ˈɔːr.ɪndʒ/The pen is orange. (Bút máy màu cam.)Màu cam, màu da camYellownoun/ˈjel.oʊ/The banana is yellow. (Quả chuối màu vàng.)Màu vàngGreennoun/ɡriːn/The ball is green. (Quả bóng màu xanh lá cấy.)Màu xanh lá câyBluenoun/bluː/The sky is blue. (Bầu trời màu xanh dương.)Màu xanh dương, màu xanh da trờiPinknoun/pɪŋk/The school bag is pink. (Chiếc cặp màu hồng.)Màu hồngBlacknoun/blæk/The black pen is on the desk. (Cây viết màu đen trên bàn.)Màu đenWhitenoun/waɪt/The white chalk is on the blackboard. (Viên phấn màu trắng trên bảng.)Màu trắng II. Phonics https://www.facebook.com/video.php?v=441992509883852 https://www.facebook.com/video.php?v=2269633786426950