Unit 9 - What colour is it? - Vocabulary & Phonics

  1. Tác giả: LTTK CTV07
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    I/ Vocabulary


    EnglishPronunciationVietnamese
    Desk/desk/Cái bàn học sinh
    Eraser/ɪˈreɪ.sɚ/Cục tẩy
    Bench/bentʃ/Ghế dài
    Chair/tʃer/Ghế tựa
    Board/bɔːrd/Bảng
    Chalk/tʃɑːk/Phấn
    Red/red/Đỏ
    Yellow/ˈjel.oʊ/Vàng
    Orange/ˈɔːr.ɪndʒ/Da cam
    Pink/pɪŋk/Hồng
    Blue/bluː/Xanh dương
    Green/ɡriːn/Xanh lá
    Black/blæk/Đen
    Violet/ˈvaɪə.lət/Tím
    Brown/braʊn/Nâu
    White/waɪt/Trắng



    II/ Phonics


    /i/Big /bɪɡ/It /ɪt/Six /sɪks/This /ðɪs/
    /ɔː/Orange /ˈɔːr.ɪndʒ/Long /lɑːŋ/Short /ʃɔːrt/Morning /ˈmɔːr.nɪŋ/

     
    Chỉnh sửa cuối: 8/5/19