UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES Kinh nghiệm cá nhân 1. affect (v) [ə'fekt]:ảnh hưởng 2. appreciate (v) [ə'pri:∫ieit]: trân trọng 3. attitude (n) ['ætitju:d]: thái độ 4. break out (v) ['breikaut]: xảy ra bất thình lình 5. complain (v) [kəm'plein]: phàn nàn + complaint (n) [kəm'pleint]: lời phàn nàn 6. dollar note (n) ['dɔlə nout]: tiền giấy đôla 7. embarrassing (a) [im'bærəsiη]: ngượng ngùng 8. embrace (v) [im'breis]: ôm 9. experience (n) [iks'piəriəns]:trải nghiệm 10. floppy (a) ['flɔpi]: mềm 11. glance at (v) [glɑ:ns]: liếc nhìn 12. grow up (v) [grou]: lớn lên 13. make a fuss (v) [fʌs]: làm ầm ĩ 14. memorable (a) ['memərəbl]: đáng nhớ 15. realise (v) ['riəlaiz]: nhận ra 16. set off (v) ['set'ɔ:f]: lên đường 17. sneaky (a) ['sni:ki]: lén lút 18. terrified (a) ['terifaid]: kinh hãi 19. thief (n) [θi:f]: tên trộm 20. turn away (v) [tə:n ə'wei]: quay đi, bỏ đi 21. unforgetable (a) [,ʌnfə'getəbl]: không thể quên 22. wad (n) [wɔd]: nắm tiền 23. wave (v) [weiv]: vẩy tay 24. shy (a) [∫ai]: mắc cỡ, bẽn lẽn 25. scream (v) [skri:m]: la hét