Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 SGK Tiếng Anh 11

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES
    Kinh nghiệm cá nhân

    1. affect (v) [ə'fekt]:ảnh hưởng
    2. appreciate (v) [ə'pri:∫ieit]: trân trọng
    3. attitude (n) ['ætitju:d]: thái độ
    4. break out (v) ['breikaut]: xảy ra bất thình lình
    5. complain (v) [kəm'plein]: phàn nàn
    + complaint (n) [kəm'pleint]: lời phàn nàn
    6. dollar note (n) ['dɔlə nout]: tiền giấy đôla
    7. embarrassing (a) [im'bærəsiη]: ngượng ngùng
    8. embrace (v) [im'breis]: ôm
    9. experience (n) [iks'piəriəns]:trải nghiệm
    10. floppy (a) ['flɔpi]: mềm
    11. glance at (v) [glɑ:ns]: liếc nhìn
    12. grow up (v) [grou]: lớn lên
    13. make a fuss (v) [fʌs]: làm ầm ĩ
    14. memorable (a) ['memərəbl]: đáng nhớ
    15. realise (v) ['riəlaiz]: nhận ra
    16. set off (v) ['set'ɔ:f]: lên đường
    17. sneaky (a) ['sni:ki]: lén lút
    18. terrified (a) ['terifaid]: kinh hãi
    19. thief (n) [θi:f]: tên trộm
    20. turn away (v) [tə:n ə'wei]: quay đi, bỏ đi
    21. unforgetable (a) [,ʌnfə'getəbl]: không thể quên
    22. wad (n) [wɔd]: nắm tiền
    23. wave (v) [weiv]: vẩy tay
    24. shy (a) [∫ai]: mắc cỡ, bẽn lẽn
    25. scream (v) [skri:m]: la hét