Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 Tiếng Anh 11 mới

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 4. CARING FOR THOSE IN NEED
    Quan tâm đến những người cần sự giúp đỡ

    1.access /ˈækses/(v): tiếp cận, sử dụng
    + accessible /əkˈsesəbl/ (adj): có thể tiếp cận, sử dụng
    2. barrier /ˈbæriə(r)/(n): rào cản, chướng ngại vật
    3. blind /blaɪnd/(adj): mù, không nhìn thấy được
    4. campaign /kæmˈpeɪn/(n): chiến dịch
    5. care /keə(r)/ (n, v): (sự) chăm sóc, chăm nom
    6. charity /ˈtʃærəti/ (n): hội từ thiện
    7. cognitive /ˈkɒɡnətɪv/(a): liên quan đến nhận thức
    8. coordination /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/(n): sự hợp tác
    9. deaf /def/(a): điếc, không nghe được
    10. disability /ˌdɪsəˈbɪləti/(n): sự ốm yếu, tàn tật
    11. disable /dɪsˈeɪbl/(n,a): không có khả năng sử dụng chân tay, tàn tật
    12. discrimination/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ (n): sự phân biệt đối xử
    13. disrespectful /ˌdɪsrɪˈspektfl/(a): thiếu tôn trọng
    14. donate /dəʊˈneɪt/(v): quyên góp, tặng
    15. dumb /dʌm/ (a): câm, không nói được
    16. fracture /ˈfræktʃə(r)/ (n): (chỗ) gãy (xương)
    17. healthcare /ˈhelθ keə(r)/(a): với mục đích chăm sóc sức khỏe
    18. hearing /ˈhɪərɪŋ/(n): thính giác, nghe
    19. impaired /ɪmˈpeəd/(a): bị làm hỏng, bị làm suy yếu
    + impairment /ɪmˈpeəmənt/ (n): sự suy yếu, hư hại, hư hỏng
    20. independent /ˌɪndɪˈpendənt/(a): độc lập, không phụ thuộc
    21. integrate /ˈɪntɪɡreɪt/ (v): hòa nhập, hội nhập
    22. involve /ɪnˈvɒlv/ (v): để tâm trí vào việc gì
    23. mobility /məʊˈbɪləti/(n): tính lưu động, di động
    24. physical /ˈfɪzɪkl/(a): thuộc về cơ thể, thể chất
    25. solution /səˈluːʃn/ (n): giải pháp, cách giải quyết
    26. suffer /ˈsʌfə(r)/ (v): trải qua hoặc chịu đựng ( cái gì khó chịu)
    27. support /səˈpɔːt/ (n, v): (sự) ủng hộ, khuyến khích
    29. talent /ˈtælənt/ (n):tài năng, người có tài
    30. treat /triːt/ (v): đối xử, đối đãi, điều trị
    31. unite/juˈnaɪt/ (v): thống nhất, đoàn kết
    32. visual /ˈvɪʒuəl/(a): (thuộc về) thị giác, có liên quan đến thị giác
    33. volunteer/ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n):người tình nguyện
    35. wheelchair /ˈwiːltʃeə(r)/ (n):xe lăn