Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 5 SGK Tiếng Anh 11

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 5. ILLITERACY
    Nạn mù chữ

    1. campaign /kæmˈpeɪn/(n): chiến dịch
    2. effective /ɪˈfektɪv/(a): hiệu quả
    3. eradicate /ɪˈrædɪkeɪt/(v): loại trừ, xóa bỏ
    4. ethnic minority /ˈeθnɪk-maɪˈnɒrəti/(n.phr): dân tộc thiểu số
    5. expand /ɪkˈspænd/(v): mở rộng
    6. illiteracy /ɪˈlɪtərəsi/(n): sự mù chữ
    7. mutual respect /ˈmjuːtʃuəl - rɪˈspekt/(n): sự tôn trọng lẫn nhau
    8. performance /pəˈfɔːməns/(n): sự thể hiện, màn trình diễn
    9. rate /reɪt/(n): tỉ lệ
    10. strategy /ˈstrætədʒi/(n): chiến lược
    11. survey /ˈsɜːveɪ/ (n): cuộc khảo sát
    12. universal /ˌjuːnɪˈvɜːsl/(a): thuộc về vũ trụ