UNIT 5. ILLITERACY Nạn mù chữ 1. campaign /kæmˈpeɪn/(n): chiến dịch 2. effective /ɪˈfektɪv/(a): hiệu quả 3. eradicate /ɪˈrædɪkeɪt/(v): loại trừ, xóa bỏ 4. ethnic minority /ˈeθnɪk-maɪˈnɒrəti/(n.phr): dân tộc thiểu số 5. expand /ɪkˈspænd/(v): mở rộng 6. illiteracy /ɪˈlɪtərəsi/(n): sự mù chữ 7. mutual respect /ˈmjuːtʃuəl - rɪˈspekt/(n): sự tôn trọng lẫn nhau 8. performance /pəˈfɔːməns/(n): sự thể hiện, màn trình diễn 9. rate /reɪt/(n): tỉ lệ 10. strategy /ˈstrætədʒi/(n): chiến lược 11. survey /ˈsɜːveɪ/ (n): cuộc khảo sát 12. universal /ˌjuːnɪˈvɜːsl/(a): thuộc về vũ trụ