Câu 1. Nhớ viết: Ngắm trăng. Không đề Câu 2. Tìm các tiếng có nghĩa ứng với các ô trống sau đây aamanang tr trà, trả, dối trá, cái trã tràm, trạm trámtrán, tràn trang, tráng, trảng cỏ, trạng ch cha, chả, lã chã,chung chạ, chà xát chàm, chạm chan,chán, chạnchang chang, chàng, chạng vạngdchnhthiêudiều, diễu, kì diệuchiêu đãi, chiều, chiếubao nhiêu, nhiều, nhiễuthiêu, thiếu, vải thiềuiudìu dặt, dắt díu, dịu dàngchịu, chắt chiunói nhịu, nhíu màythiu thiu, bẩn thỉuGhi chú: Cái trã là một loại nồi đất dùng để đun nấu Nói nhịu là nói sai lẫn từ ngữ mà không biết là sai lẫn