Tiếng Anh lớp 7 - Unit 1 - Vocabulary - Back to School

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 1. BACK TO SCHOOL
    [TRỞ LẠI TRƯỜNG]

    - bus stop /bʌs stɒp/ (n) trạm xe buýt
    - different /ˈdɪfərənt/ (adj) khác
    - distance /ˈdɪstəns/ (n) khoảng cách
    - far /fɑr/ (adj/adv)xa
    - means /minz/ (n) phương tiện
    - transport /ˈtrænspɔrt/ (n) sự chuyển chở, vận tải
    - miss /mɪs/ (v) nhớ, nhỡ
    - nice /naɪs/ (adj) vui
    - fine /faɪn/ (adj) tốt, khỏe
    - pretty /ˈprɪti/ (adv) khá
    - unhappy /ʌnˈhæpɪ/ (adj) không hài lòng, không vui
    - still /stɪl/ (adv) vẫn
    - lunch room /ˈlʌntʃ rum/ (n) phòng ăn trưa
    - parent /ˈpɛərənt/ (n) cha, mẹ
    - market /ˈmɑː.kɪt/ (n) chợ
    - movie /ˈmuː.vi/ (n) bộ phim
    - survey /ˈsɜrveɪ/ (n) cuộc điều tra