Tiếng Anh lớp 7 - Unit 1 - Vocabulary - My Hobbies

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 1. MY HOBBIES
    Sở thích của tôi

    1. a piece of cake (idiom) / əpi:s əv keɪk /: dễ ợt
    2. arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/: cắm hoa
    3. bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ /: quan sát chim chóc
    4. board game (n) /bɔːd ɡeɪm /: trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
    5. carve (v) / kɑːv /: chạm, khắc
    6. carved (adj) / kɑːvd /: được chạm, khắc
    7. collage (n) / 'kɒlɑːʒ /: một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
    8. eggshell (n) / eɡʃel /: vỏ trứng
    9. fragile (adj) / 'frædʒaɪl /: dễ vỡ
    10. gardening (n) / 'ɡɑːdənɪŋ /: làm vườn
    11. horse-riding (n) / hɔːs, 'raɪdɪŋ /: cưỡi ngựa
    12. ice-skating (n) / aɪs, 'skeɪtɪŋ /: trượt băng
    13. making model / 'meɪkɪŋ, 'mɒdəl /: làm mô hình
    14. making pottery / 'meɪkɪŋ 'pɒtəri /: nặn đồ gốm
    15. melody / 'melədi /: giai điệu
    16. monopoly (n) / mə'nɒpəli /: cờ tỉ phú
    17. mountain climbing (n) / 'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ /: leo núi
    18. share (v) / ʃeər /: chia sẻ
    19. skating (n) / 'skeɪtɪŋ /: trượt pa tanh
    20. strange (adj) / streɪndʒ /: lạ
    21. surfing (n) / 'sɜːfɪŋ /: lướt sóng
    22. unique (adj) / jʊˈni:k /: độc đáo
    23. unusual (adj) / ʌn'ju:ʒuəl /: khác thường