Tiếng Anh lớp 7 - Unit 10 - Vocabulary - Health and Hygiene

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
    [SỨC KHỎE VÀ VỆ SINH]

    - be in a lot of pain /biː ɪn ǝ ǀɒt ǝv peɪn/: đau đớn nhiều
    - be scared of /biː skeəd ǝv/: sợ
    - broken /ˈbrəʊkən/ (adj): hư, bể, vỡ
    - cavity /ˈkævəti/ (n): lỗ răng sâu
    - check /tʃek/ (v): kiểm tra
    - dentist /ˈdentɪst/ (n): nha sĩ
    - difficult /ˈdɪfɪkəlt/ (adj): khó khăn
    - explain /ɪkˈspleɪn/ (v): giả thích
    - fill /fɪl/ (v): trám, lấp lỗ hổng
    - have an appointment with/hæv ən əˈpɔɪntmənt wɪð/: có cuộc hẹn với
    - healthy /ˈhelθi/ (adj): lành mạnh, bổ dưỡng
    - hurt /hɜːt/ (v): làm đau
    - keep sb away /kiːp ˈsʌmbədi əˈweɪ/ (v): ngăn ai đến gần
    - kind /kaɪnd/ (adj): tử tế, tốt bụng
    - loud /laʊd/ (adj) to(âm thanh)
    - notice /ˈnəʊtɪs/ (v): chú ý
    - pain /peɪn/ (n): sự đau đớn
    - patient /ˈpeɪʃnt/ (n): bệnh nhân
    - serious /ˈsɪəriəs/ (adj): nghiêm trọng
    - smile /smaɪl/ (v): cười
    - sound /saʊnd/ (n): âm thanh
    - strange /streɪndʒ/ (adj): lạ lẫm
    - toothache /ˈtuːθeɪk/ (n): đau răng
    - touch /tʌtʃ/ (v): sờ, đụng, chạm
    - unhealthy /ʌnˈhelθi/ (adj): không lành mạnh, không bổ dưỡng
    - personal /ˈpɜː.sən.əl/ (adj): cá nhân
    - hygiene /ˈhaɪ.dʒiːn/ (n): phép vệ sinh
    - harvest /ˈhɑː.vɪst/ (n,v): mùa gặt/thu hoạch
    - all the time /ɔːl ðə taɪm/ (adv): luôn luôn
    - shower /ʃaʊəʳ/ (n,v): vòi tắm hoa sen/tắm bằng vòi hoa sen
    - take care of /teɪk keəʳ əv/ (n): săn sóc, trông nom
    - washing /wɒʃɪŋ/ (n): việc giặt quần áo
    + do the washing /duː ðə wɒʃɪŋ/ (v): giặt quần áo
    - iron /aɪən/ (v): ủi (quần áo)
    + ironing /ˈaɪə.nɪŋ/ (n): việc ủi quần áo
    - own /əʊn/ (adj): riêng, cá nhân
    - be bad for (+ noun) /bi bæd fɔːʳ/ (v): có hại cho...
    - advice /ədˈvaɪs/ (n): lời khuyên
    + advise /ədˈvaɪz/ (v): khuyên
    - follow one's advice /ˈfɒl.əʊ wʌns ədˈvaɪs/ (v): theo lời khuyên của ai
    - change /tʃeɪndʒ/ (v): thay đổi
    - probably /ˈprɒb.ə.bli/ (adv): có lẽ
    - brush /brʌʃ/ (v,n): chải (bằng bàn chải)/bàn chải
    - comb /kəʊm/ (v,n): chải (tóc)/cái lược
    - take exercise /teɪk ˈek.sə.saɪz/ (v): tập thể dục
    - reply /rɪˈplaɪ/ (n,v): câu trả lời/trả lời
    - suitable /ˈsjuː.tə.bļ/ (adj): thích hợp
    - appointment /əˈpɔɪnt.mənt/ (n): cuộc hẹn
    - drill /drɪl/ (v,n): khoan/cái khoan
    - afterwards /ˈɑːf.tə.wədz/ (adv): sau đó
    - fix /fɪks/ (v): lắp
    - surgery /ˈsɜː.dʒər.i/ (n): phòng khám bệnh, giải phẫu
    - nervous /ˈnɜː.vəs/ (adj): lo lắng, ái ngại
    - painful /ˈpeɪn.fəl/ (adj): đau đớn
    - sensible /ˈsent.sɪ.bļ/ (adj): khôn ngoan
    - neglect /nɪˈglekt/ (v): lơ là