UNIT 10. SOURCES OF ENERGY Các nguồn năng lượng 1. always (Adj) / 'ɔːlweɪz /: luôn luôn 2. often (Adj) / 'ɒf(ə)n /: thường 3. sometimes (Adj) / 'sʌm.taɪmz /: thỉnh thoảng 4. never (Adj) / 'nevə /: không bao giờ 5. take a shower (n) / teɪk ə ʃaʊə /: tắm vòi tắm hoa sen 6. distance (n) / 'dɪst(ə)ns /: khoảng cách 7. transport (n) / trans'pɔrt /: phương tiện giao thông 8. electricity (n) /,ɪlɛk'trɪsɪti /: điện 9. biogas (n) /'baiou,gæs/: khí sinh học 10. footprint (n) / 'fʊtprɪnt /: dấu vết, vết chân 11. solar (Adj) / 'soʊlər /: (thuộc về) mặt trời 12. carbon dioxide (n) / 'kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd /: khí CO2 13. negative (Adj) / 'neɡətɪv /: xấu, tiêu cực\ 14. alternative (Adj) / ɔ:l'tə:nətiv /: có thể lựa chọn thay cho vật khác 15. dangerous (Adj) / 'deindʒrəs /: nguy hiểm 16. energy (n) / 'enədʒi /: năng lượng 17. hydro (n) / 'haidrou /: thuộc về nước 18. non-renewable (adj) / ,nɔn ri'nju:əbl /: không phục hồi, không tái tạo được 19. plentiful (Adj) / 'plentifl /: phong phú, dồi dào 20. renewable (Adj) / ri'nju:əbl /: phục hồi, làm mới lại 21. source (n) / sɔ:s /: nguồn