Tiếng Anh lớp 7 - Unit 11 - Vocabulary - Travelling in The Future

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 11. TRAVELLING IN THE FUTURE
    Du lịch trong tương lai

    1. safety (n) /'seɪfti/: Sự an toàn
    2. pleasant (a) /'pleznt/: Thoải mái, dễ chịu
    3. imaginative (a) /ɪˈmædʒɪnətɪv/: Tưởng tượng
    4. traffic jam (n) /'træfɪk dʒæm/: Sự kẹt xe
    5. crash (n) /kræʃ/: Va chạm xe, tai nạn xe
    6. fuel (n) /fju:əl/: Nhiên liệu
    7. eco-friendly (adj) /'i:kəu 'frendli/: thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi trường
    8. float (v) /fləut/: Nổi
    9. flop (v) /flɔp/: Thất bại
    10. hover scooter (n) /'hɔvə 'sku:tə/: một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất
    11. monowheel (n) /'mɔnouwi:l/: một loại xe đạp có một bánh
    12. pedal (v,n) /'pedl/: đạp, bàn đạp
    13. segway (n) /'segwei/: một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe trên mặt đất
    14. metro (n) /'metrəʊ/: Xe điện ngầm
    15. skytrain (n) /skʌɪ treɪn/: Tàu trên không trong thành phố
    16. gridlocked (adj) /'grɪdlɑːkt/: Giao thông kẹt cứng
    17. pollution (n) /pə'lu:ʃ(ə)n/: Ô nhiễm
    18. technology (n) /tek'nɒlədʒi/: Kỹ thuật