Tiếng Anh lớp 7 - Unit 12 - Vocabulary - An Overcrowded World

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 12. AN OVERCROWDED WORLD
    Một thế giới quá đông đúc

    1. affect (v) /ə'fekt/: Tác động, ảnh hưởng
    2. block (v) /blɑ:k/: Gây ùn tắc
    3. cheat (v) /tʃi:t/: Lừa đảo
    4. crime (n) /kraim/: Tội phạm
    5. criminal (n) /'kriminəl/: Kẻ tội phạm
    6. density (n) /'densiti/: Mật độ dân số
    7. diverse (adj) /dai'və:s/: Đa dạng
    8. effect (n) /i'fekt/: Kết quả
    9. explosion (n) /iks'plouƷ ən/: Bùng nổ
    10. flea market (n) /fli:'mɑ:kit/: Chợ trời
    11. hunger (n) /'hʌɳgər/: Sự đói khát
    12. major (adj) /'meiʤər/: Chính, chủ yếu, lớn
    13. malnutrition (n) /,mælnju:'triʃən/: Bệnh suy dinh dưỡng
    14. megacity (n) /'megəsiti/: Thành phố lớn
    15. overcrowded (Adj) /,ouvə'kraudid/: Quá đông đúc
    16. poverty (n) /'pɔvəti/: Sự nghèo đói
    17. slum (n) /slʌm/: Khu ổ chuột
    18. slumdog (n) /slʌmdɔg/: Kẻ sống ở khu ổ chuột
    19. space (n) /speis/: Không gian
    20. spacious (Adj) /'speiʃəs/: Rộng rãi