Tiếng Anh lớp 7 - Unit 14 - Vocabulary - Free Time Fun

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 14: FREE TIME FUN
    [THÚ VUI LÚC RẢNH RỖI]

    - adventure /ədˈventʃər̩/ (n): cuộc phiêu lưu
    - band /bænd/ (n): ban nhạc
    - cartoon /kɑrˈtun/ (n): phim hoạt hình
    - character /ˈkærɪktər/ (n): nhân vật
    - complete /kəmˈpli:t/ (v): hoàn thành
    - contest /ˈkɒntest/ (n): cuộc thi
    + contestant /kənˈtestənt/ (n): người dự thi
    - cricket /ˈkrɪkɪt/ (n): con dế
    - detective /dɪˈtektɪv/ (n): thám tử
    - gather /ˈgæð.ər/ (v): tập hợp
    - import / ɪmˈpɔrt/ (v): nhập khẩu
    - mixture /ˈmɪkstʃə/ (n): sự pha trộn, kết hợp
    - owner /ˈəʊnər/ (n): người sở hữu
    - perform /pəˈfɔːm/ (v): biểu diễn
    - satellite /ˈsætəlaɪt/ (n): vệ tinh
    - series /ˈsɪəri:z/ (n): phim truyền hình nhiều tập
    - switch on /swɪtʃ ɒn/ (v): bật công tắc
    - viewer /ˈvjuːər/ (n): người xem
    - drama / ˈdrɑmə/ (n): kịch
    - interest /ˈɪntərɪst/ (n): sở thích
    - cable TV /ˈkeɪbəl ˈtiˈvi/ (n): truyền hình cáp
    - comfortable /ˈkʌmftəbəl/ (adj): thoải mái