Tiếng Anh lớp 7 - Unit 16 - Vocabulary - People and Places

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 16: PEOPLE AND PLACES
    [CON NGƯỜI VÀ NƠI CHỐN]

    - ancient /ˈeɪnt ʃənt/ (adj): cổ xưa
    - attraction /əˈtrækʃən/ (n): sự hấp dẫn
    - battle /ˈbætl/ (n): trận chiến đấu
    - bulb /bʌlb/ (n): bóng đèn
    - coral /ˈkɔrəl / (n): san hô
    - defeat /dɪˈfiːt/ (v): đánh bại
    - depend /dɪˈpend/ (v): phụ thuộc
    - destination /ˌdestɪˈneɪʃən/ (n): điểm đến
    - gramophone /ˈgræməˌfoʊn/ (n): máy quay đĩa
    - invention /ɪnˈvent ʃən/ (v): sáng chế
    - minority /maɪˈnɒrɪti/ (n): thiểu số
    - monument /ˈmɒnjʊmənt/ (n): tượng đài
    - quiz /kwɪz/ (n): câu đố
    - region /ˈriː.dʒən/ (n): vùng/miền
    - resort /rɪˈzɔːt/ (n): khi nghỉ dưỡng
    - show /ʃəʊ/ (n): buổi trình diễn
    - temple /ˈtempl ̩/ (n): đền thờ
    - veteran /ˈvetərən/ (n): cựu chiến binh
    - peaceful /ˈpiːsfəl/ (adj): bình yên