Tiếng Anh lớp 7 - Unit 2 - Vocabulary - Health

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 2. HEALTH
    Sức khỏe

    1. allergy (n) / 'ælədʒi /: dị ứng
    2. calorie(n) / 'kæləri /: calo
    3. compound (n) / 'kɒmpaʊnd /: ghép, phức
    4. concentrate(v) /'kɒnsəntreɪt /: tập trung
    5. conjunction (n) /kən'dʒʌŋkʃən/: liên từ
    6. coordinate (v) / kəʊˈɔːdɪneɪt /: kết hợp
    7. cough (n) / kɒf /: ho
    8. depression (n) / dɪˈpreʃən /: chán nản, buồn rầu
    9. diet (adj) / 'daɪət /: ăn kiêng
    10. essential (n) / ɪˈsenʃəl /: cần thiết
    11. expert (n) / 'ekspɜːt /: chuyên gia
    12. independent (v) / 'ɪndɪˈpendənt /: độc lập, không phụ thuộc
    13. itchy (adj) / 'ɪtʃi /: ngứa, gây ngứa
    14. junk food (n) / dʒʌŋk fu:d /: đồ ăn nhanh, quà vặt
    15. myth (n) / mɪθ /: việc hoang đường
    16. obesity (adj) / əʊˈbi:sɪti /: béo phì
    17. pay attention / peɪ ə'tenʃən /: chú ý, lưu ý đến
    18. put on weight (n) / pʊt ɒn weɪt /: lên cân
    19. sickness (n) / 'sɪknəs /: đau yếu, ốm yếu
    20. spot (n) /spɒt /: mụn nhọt
    21. stay in shape / steɪ ɪn ʃeɪp /: giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh
    22. sunburn (n) / 'sʌnbɜːn /: cháy nắng
    23. triathlon (n) / traɪˈæθlɒn /: cuộc thi thể thao ba môn phối hợp
    24. vegetarian (n) /,vedʒi’teəriən /: người ăn chay