UNIT 2. PERSONAL INFORMATION Thông tin cá nhân - address /əˈdrɛs/ (n) địa chỉ - appear /əˈpɪər/ (v) xuất hiện - birthday /ˈbɜrθˌdeɪ/ (n) sinh nhật - calendar /ˈkæləndər/ (n) lịch, tờ lịch - call /kɔl/ (v) gọi, gọi điện thoại - date /deɪt/ (n) ngày (trong tháng) - except /ɪkˈsɛpt/ (v) ngoại trừ - finish /ˈfɪnɪʃ/ (v) kết thúc, hoàn thành - invite /ɪnˈvaɪt/ (v) mời - join /dʒɔɪn/ (v) tham gia - fun /fʌn/ (adj/noun) vui, cuộc vui - moment /ˈmoʊmənt/ (n) khoảnh khắc, chốc lát - nervous /nɜrvəs/ (adj) lo lắng, hồi hộp - party /ˈpɑrti/ (n) bữa tiệc - worried /ˈwɜrid/ (adj) lo lắng Months /mʌnθ/ (n) tháng January /ˈdʒænjuəri/ (n) tháng một February /ˈfebruəri/ (n) tháng hai March /mɑːtʃ/ (n) tháng ba April /ˈeɪprəl/ (n) tháng tư May /meɪ/ (n) tháng năm June /dʒuːn/ (n) tháng sáu July /dʒuˈlaɪ/ (n) tháng bảy August /ˈɔːɡəst / (n) tháng tám September /sepˈtembə(r)/ (n) tháng chín October /ɒkˈtəʊbə(r)/ (n) tháng mười November /nəʊˈvembə(r)/(n) tháng mười một December /dɪˈsembə(r)/ (n) tháng mười hai