Tiếng Anh lớp 7 - Unit 2 - Vocabulary - Personal Information

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 2. PERSONAL INFORMATION
    Thông tin cá nhân

    - address /əˈdrɛs/ (n) địa chỉ
    - appear /əˈpɪər/ (v) xuất hiện
    - birthday /ˈbɜrθˌdeɪ/ (n) sinh nhật
    - calendar /ˈkæləndər/ (n) lịch, tờ lịch
    - call /kɔl/ (v) gọi, gọi điện thoại
    - date /deɪt/ (n) ngày (trong tháng)
    - except /ɪkˈsɛpt/ (v) ngoại trừ
    - finish /ˈfɪnɪʃ/ (v) kết thúc, hoàn thành
    - invite /ɪnˈvaɪt/ (v) mời
    - join /dʒɔɪn/ (v) tham gia
    - fun /fʌn/ (adj/noun) vui, cuộc vui
    - moment /ˈmoʊmənt/ (n) khoảnh khắc, chốc lát
    - nervous /nɜrvəs/ (adj) lo lắng, hồi hộp
    - party /ˈpɑrti/ (n) bữa tiệc
    - worried /ˈwɜrid/ (adj) lo lắng
    Months /mʌnθ/ (n) tháng
    January /ˈdʒænjuəri/ (n) tháng một
    February /ˈfebruəri/ (n) tháng hai
    March /mɑːtʃ/ (n) tháng ba
    April /ˈeɪprəl/ (n) tháng tư
    May /meɪ/ (n) tháng năm
    June /dʒuːn/ (n) tháng sáu
    July /dʒuˈlaɪ/ (n) tháng bảy
    August /ˈɔːɡəst / (n) tháng tám
    September /sepˈtembə(r)/ (n) tháng chín
    October /ɒkˈtəʊbə(r)/ (n) tháng mười
    November /nəʊˈvembə(r)/(n) tháng mười một
    December /dɪˈsembə(r)/ (n) tháng mười hai