Tiếng Anh lớp 7 - Unit 4 - Vocabulary - At School

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 4. AT SCHOOL
    [ Ở TRƯỜNG]

    - primary School /ˈpraɪmɛri skul/ (n) trường tiểu học
    - secondary school /ˈsɛkənˌdɛri skul/ (n) trường trung học cơ sở
    - high School /haɪ skul/ (n) trường phổ thông trung học
    - uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ (n) đồng phục
    - schedule /ˈskɛdʒul/ (n) lịch trình, chương trình
    - timetable /ˈtaɪmˌteɪbəl / (n) thời khóa biểu
    - library /ˈlaɪˌbrɛri/ (n) thư viện
    - plan /plænl/ (n) sơ đồ( hướng dẫn mượn sách)
    - index /ˈɪndeks/ (n) mục lục( sách thư viện)
    - order /ˈɔːdər/ (n) thứ tự
    - title /ˈtaɪtl/ (n) tiêu đề
    - set /set/ (n) bộ
    - shelf /ʃelf/ (n) giá sách
    + shelves (n) giá sách(số nhiều)
    - area /ˈɛəriə/ (n) khu vực
    - author /ˈɔθər/ n tác giả
    - dictionary /ˈdɪkʃəˌnɛri / (n) từ điển
    - novel /ˈnɒv.əl/ (n) truyện, tiểu thuyết
    - rack /ræk/ (n) giá đỡ
    - past /pɑst/ (n) qua ( khi nói giờ)
    - quarter /ˈkwɔː.tər/ (n) 1/4, 15 phút
    - break /breɪk/ (n) giờ giải lao
    - cafeteria /ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/ (n) quán ăn tự phục vụ
    - snack /snæk/ (n) đồ ăn nhanh
    - capital /ˈkæp.ɪ.təl/ (n) thủ đô
    - receive /rɪˈsiːv/ (v) nhận
    - show /ʃoʊ/ (v) cho thấy
    Subjects (n) /ˈsʌb.dʒekt/ các môn học
    - Math /mæθ/ (n) Môn toán, toán học
    - History /ˈhɪstəri/ (n) Lịch sử, môn lịch sử
    - Music /ˈmjuː.zɪk/ (n) Môn nhạc
    - Geography /dʒiˈɒgrəfi/ (n) Địa lý, môn địa lý
    - Economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ (n) Môn kinh tế
    - Biology /baɪˈɒlədʒi/ (n) Môn sinh học
    - Chemistry /ˈkɛməstri / (n) Môn hóa học
    - Physical Education /ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ (n) Môn thể dục
    - Physics /ˈfɪzɪks / (n) Môn vật lý
    - English /ˈɪŋglɪʃ/ (n) Môn tiếng Anh