UNIT 4. AT SCHOOL [ Ở TRƯỜNG] - primary School /ˈpraɪmɛri skul/ (n) trường tiểu học - secondary school /ˈsɛkənˌdɛri skul/ (n) trường trung học cơ sở - high School /haɪ skul/ (n) trường phổ thông trung học - uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ (n) đồng phục - schedule /ˈskɛdʒul/ (n) lịch trình, chương trình - timetable /ˈtaɪmˌteɪbəl / (n) thời khóa biểu - library /ˈlaɪˌbrɛri/ (n) thư viện - plan /plænl/ (n) sơ đồ( hướng dẫn mượn sách) - index /ˈɪndeks/ (n) mục lục( sách thư viện) - order /ˈɔːdər/ (n) thứ tự - title /ˈtaɪtl/ (n) tiêu đề - set /set/ (n) bộ - shelf /ʃelf/ (n) giá sách + shelves (n) giá sách(số nhiều) - area /ˈɛəriə/ (n) khu vực - author /ˈɔθər/ n tác giả - dictionary /ˈdɪkʃəˌnɛri / (n) từ điển - novel /ˈnɒv.əl/ (n) truyện, tiểu thuyết - rack /ræk/ (n) giá đỡ - past /pɑst/ (n) qua ( khi nói giờ) - quarter /ˈkwɔː.tər/ (n) 1/4, 15 phút - break /breɪk/ (n) giờ giải lao - cafeteria /ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/ (n) quán ăn tự phục vụ - snack /snæk/ (n) đồ ăn nhanh - capital /ˈkæp.ɪ.təl/ (n) thủ đô - receive /rɪˈsiːv/ (v) nhận - show /ʃoʊ/ (v) cho thấy Subjects (n) /ˈsʌb.dʒekt/ các môn học - Math /mæθ/ (n) Môn toán, toán học - History /ˈhɪstəri/ (n) Lịch sử, môn lịch sử - Music /ˈmjuː.zɪk/ (n) Môn nhạc - Geography /dʒiˈɒgrəfi/ (n) Địa lý, môn địa lý - Economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ (n) Môn kinh tế - Biology /baɪˈɒlədʒi/ (n) Môn sinh học - Chemistry /ˈkɛməstri / (n) Môn hóa học - Physical Education /ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ (n) Môn thể dục - Physics /ˈfɪzɪks / (n) Môn vật lý - English /ˈɪŋglɪʃ/ (n) Môn tiếng Anh