Tiếng Anh lớp 7 - Unit 5 - Vocabulary - Vietnamese Food and Drink

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 5. VIET NAM FOOD AND DRINK
    Đồ ăn và thức uống Việt

    1. beat (v) / bi:t /: khuấy trộn, đánh trộn
    2. beef (n) / bi:f /: thịt bò
    3. bitter (adj) / 'bɪtə /: đắng
    4. broth (n) / brɒθ /: nước xuýt
    5. delicious (adj) / dɪˈlɪʃəs /: ngon, thơm ngon
    6. eel (n) / i:l /: con lươn
    7. flour (n) / flaʊə /: bột
    8. fold (n) / fəʊld /: gấp, gập
    9. fragrant (adj) / 'freɪɡrənt /: thơm, thơm phức
    10. green tea (n) / ,ɡri:n 'ti: /: chè xanh
    11. ham (n) / hæm /: giăm bông
    12. noodles (n) / 'nu:dlz /: mì, mì sợi
    13. omelette (n) / 'ɒmlət, 'ɒmlɪt /: trứng tráng
    14. pancake (n) / 'pænkeɪk /: bánh kếp
    15. pepper (n) / 'pepər /: hạt tiêu
    16. pork (n) / pɔːk /: thịt lợn
    17. pour (v) / pɔː /: rót, đổ
    18. recipe (n) / 'resɪpi /: công thức làm món ăn
    19. salt (n) / 'sɔːlt /: muối
    20. salty (adj) / 'sɔːlti /: mặn, có nhiều muối
    21. sandwich (n) / 'sænwɪdʒ /: bánh xăng-đúych
    22. sauce (n) / sɔːs /: nước xốt
    23. sausage (n) / 'sɒsɪdʒ /: xúc xích
    24. serve (v) / sɜːv / múc/ xới/: gắp ra để ăn
    25. shrimp (n) / ʃrɪmp /: con tôm
    26. slice (n) / slaɪs /: miếng mỏng, lát mỏng
    27. soup (n) / su:p /: súp, canh, cháo
    28. sour (adj) / saʊər /: chua
    29. spicy (adj) / 'spaɪsi /: cay, nồng
    30. spring rolls (n) / sprɪŋ rəʊlz /: nem rán
    31. sweet (adj) / swi:t /: ngọt
    32. sweet soup (n) / swi:t su:p /: chè
    33. tasty (adj) / 'teɪsti /: đầy hương vị, ngon
    34. tofu (n) / 'təʊfu: /: đậu phụ
    35. tuna (n) / 'tju:nə /: cá ngừ
    36. turmeric (n) / 'tɜːmərɪk /: củ nghệ
    37. warm (v) / wɔːm /: hâm nóng