UNIT 5. WORK AND PLAY [ HỌC VÀ CHƠI] - appliance /əˈplaɪəns/ (n): thiết bị - atlas /ˈætləs/ (n): sách bản đồ - bell /bɛl/ (n): cái chuông - blindman's bluff /ˈblaɪndˌmænz ˈbʌf/ (n): trò bị mắt bắt dê - calculator /ˈkælkyəˌleɪtər/ n Máy tính - chat /ˈ tʃæt/ (v): tán gẫu - drawing /ˈdrɔɪŋ/ (n): tranh vẽ - energetic /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/ (n): hiếu động, nhiều năng lượng - enjoy /ɛnˈdʒɔɪ/ (v): yêu thích, thưởng thức - equation /ɪˈkweɪ.ʒən/ (n): công thức - essay /ˈes.eɪ/ (n): bài tiểu luận - event /ɪˈvɛnt/ (n): sự kiện - experiment /ɪkˈspɛrəmənt/ (n): thí nghiệm - famous /ˈfeɪməs/ (adj): nổi tiếng - fix / fɪks/ (v): sửa chữa - globe /gloʊb/ (n): quả địa cầu - household /ˈhaʊsˌhoʊld/ (n): hộ gia đình - indoors /ɪnˈdɔrz/ (adv): trong nhà - marbles /ˈmɑrbəlz/ (n): trò bắn bi - pen pal /penpæl/ (n): bạn qua thư - portable /ˈpɔrtəbəl/ (adj): có thể xách tay - present /ˈprɛzənt/ (adj): hiện tại - relax /rɪˈlæks/ (v): thư giãn - repair /rɪˈpɛər/ (n): sửa chữa (máy móc) - score /skɔːr/ (v): ghi bàn (thể thao) - swap /swɑːp/ (v): trao đổi