Tiếng Anh lớp 7 - Unit 7 - Vocabulary - The World of Work

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 7. THE WORLD OF WORK
    [THẾ GIỚI CÔNG VIỆC]

    - coop /kuːp/ (n): chuồng gà
    - definitely /ˈdefɪnətli/ (adv): chắc chắn, nhất định
    - feed /fiːd/ (v): cho ăn
    - hard /hɑːd/ (adv): vất vả/chăm chỉ
    - hour /aʊr/ (n): tiếng, giờ
    - lazy /ˈleɪ.zi/ (adj): lười biếng
    - period /ˈpɪə.ri.əd/ (n): tiết học
    - public holiday /ˈpʌb.lɪk ˈhɒl.ɪ.deɪ/ (n): ngày lễ
    - quite /kwaɪt/ (adv): tương đối, khá
    - real /riː.əl/ (adj): thật, thật sự
    - realize /ˈrɪə.laɪz/ (v): nhận ra
    - shed /ʃed/ (n): nhà kho, chuồng (trâu bò)
    - shift /ʃɪft/ (n): ca làm việc
    - typical / ˈtɪp.ɪ.kəl/ (adj): điển hình, tiêu biểu
    - vacation /veɪˈkeɪ.ʃən/ (n): kỳ nghỉ lễ
    - Easter /ˈiː.stər/ (n): Lễ Phục Sinh
    - Thanksgiving /ˌθæŋksˈgɪv.ɪŋ/ (n) Lễ Tạ Ơn
    - review /rɪˈvjuː/ (v) ôn tập
    - supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ (n) siêu thị .
    - homeless /ˈhəʊm.ləs/ (adj) không nhà