Tiếng Anh lớp 7 - Unit 8 - Vocabulary - Films

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 8. FILMS
    Điện ảnh

    1. animation (n) /'ænɪˈmeɪʃən/: phim hoạt hoạ
    2. critic (n) /'krɪtɪk/: nhà phê bình
    3. direct (v) /dɪˈrekt/: làm đạo diễn (phim, kịch...)
    4. disaster (n) /dɪˈzɑːstə/: thảm hoạ, tai hoạ
    5. documentary (n) /,dɒkjə'mentri/: phim tài liệu
    6. entertaining (adj) /,entə'teɪnɪŋ/: thú vị, làm vui lòng vừa ý
    7. gripping (adj) /'ɡrɪpɪŋ/: hấp dẫn, thú vị
    8. hilarious (adj) /hɪˈleəriəs/: vui nhộn, hài hước
    9. horror film (n) /'hɒrə fɪlm /: phim kinh dị
    10. must-see (n) /'mʌst si:/: bộ phim hấp dẫn cần xem
    11. poster (n) /'pəʊstə/: áp phích quảng cáo
    12. recommend (v) /,rekə'mend /: giới thiệu, tiến cử
    13. review (n) /rɪˈvju:/: bài phê bình
    14. scary (adj) /:skeəri/: làm sợ hãi, rùng rợn
    15. science fiction (sci-fi) (n) /saɪəns fɪkʃən/: phim khoa học viễn tưởng
    16. star (v) /stɑː/: đóng vai chính
    17. survey (n) /'sɜːveɪ/: cuộc khảo sát
    18. thriller (n) /'θrɪlə /: phim kinh dị, giật gân
    19. violent (adj) /'vaɪələnt/: có nhiều cảnh bạo lực