UNIT 8. PLACES [ NƠI CHỐN] - altogether /ˌɔːltəˈgeðər/ (adv): tổng cộng, tính gộp lại - change /tʃeɪndʒ/ (n): tiền lẻ, tiền thừa - coach /koʊtʃ/ (n): xe chạy đường dài - cost /kɒst/ (n,v): chi phí, có giá là - direction /da ɪˈrekʃən/ (n): phương hướng - guess /ges/ (v): sự phỏng đoán - mail /meɪl/ (v): gửi thư - overseas /ˌəʊvəˈsiːz/ (adj): ở nước ngoài - phone card /fəʊn kɑːd/ (n): thẻ điện thoại - plain /pleɪn/ (n): đồng bằng - regularly /ˈregjʊləli/ (adv): thường xuyên - send /Send/ (v): gửi đi - souvenir /ˌsu:vənˈɪər/ (n): đồ lưu niệm - total /ˈtəʊtəl/ (n, adj): tổng, toàn bộ - police station / pəˈliːs ˈsteɪʃən/ (n): đồn cảnh sát - bakery /ˈbeɪkəri/ (n): hiệu bánh - envelope /ˈenvələʊp/ (n): phong bì - price /praɪs/ (n): giá tiền - item /ˈaɪtəm/ (n): món hàng - ask /ɑːsk/ (v): hỏi