Tiếng Anh lớp 7 - Unit 8 - Vocabulary - Places

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 8. PLACES
    [ NƠI CHỐN]

    - altogether /ˌɔːltəˈgeðər/ (adv): tổng cộng, tính gộp lại
    - change /tʃeɪndʒ/ (n): tiền lẻ, tiền thừa
    - coach /koʊtʃ/ (n): xe chạy đường dài
    - cost /kɒst/ (n,v): chi phí, có giá là
    - direction /da ɪˈrekʃən/ (n): phương hướng
    - guess /ges/ (v): sự phỏng đoán
    - mail /meɪl/ (v): gửi thư
    - overseas /ˌəʊvəˈsiːz/ (adj): ở nước ngoài
    - phone card /fəʊn kɑːd/ (n): thẻ điện thoại
    - plain /pleɪn/ (n): đồng bằng
    - regularly /ˈregjʊləli/ (adv): thường xuyên
    - send /Send/ (v): gửi đi
    - souvenir /ˌsu:vənˈɪər/ (n): đồ lưu niệm
    - total /ˈtəʊtəl/ (n, adj): tổng, toàn bộ
    - police station / pəˈliːs ˈsteɪʃən/ (n): đồn cảnh sát
    - bakery /ˈbeɪkəri/ (n): hiệu bánh
    - envelope /ˈenvələʊp/ (n): phong bì
    - price /praɪs/ (n): giá tiền
    - item /ˈaɪtəm/ (n): món hàng
    - ask /ɑːsk/ (v): hỏi