UNIT 9: AT HOME AND AWAY [Ở NHÀ VÀ ĐI XA] - recent /'ri:snt/ (adj): gần đây, mới đây - welcome /'welk m/ (v) : chúc mừng, chào đón - welcome back (v): chào mừng bạn trở về - think of /θiɳk əv/ (v): nghĩ về - friendly /'frendli/ (adj): thân thiện, hiếu khách - delicious /di'liʃəs/ (adj): ngon - quite /kwait/ (adv): hoàn toàn - aquarium /ə'kweəriəm/ (n): bể/ hồ nuôi cá - gift /gift/ (n): quà - shark /ʃɑ:k/ (n): cá mập - dolphin /'dɔlfin/ (n): cá heo - turtle /'tə:tl/ (n) : rùa biển - exit /‘eksit/ (n): lối ra - cap /kap/ (n): mũ lưỡi trai - poster /'poustə/ (n): áp phích - crab /krab/ (n): con cua - seafood /'si:fud/ (n): hải sản, đồ biển - diary /'daiəri/ (n): nhật kí - rent /rent/ (v): thuê - move(to) /mu:v/ (v): di chuyển - keep in touch (v): liên lạc - improve /im'pru:v/ (v): cải tiến, trau dồi