Tiếng Anh lớp 7 - Unit 9 - Vocabulary - Festivals Around The World

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 9. FESTIVALS AROUND THE WORLD
    Các lễ hội trên Thế giới

    1. festival (n) /'festɪvl/: lễ hội
    2. fascinating (adj) /'fæsɪneɪtɪŋ/: thú vị, hấp dẫn
    3. religious (adj) /rɪˈlɪdʒəs/: thuộc về tôn giáo
    4. celebrate (v) /'selɪbreɪt/: tổ chức lễ
    5. camp (n,v) /Kæmp/: trại,cắm trại
    6. thanksgiving (n) /'θæŋksgɪvɪŋ/: lễ tạ ơn
    7. stuffing (n) /'stʌfɪŋ/: nhân nhồi (vào gà)
    8. feast (n) /fi:st/: bữa tiệc
    9. turkey (n) /'tə:ki/: gà tây
    10. gravy (n) /'ɡreɪvi/: nước xốt
    11. cranberry (n) /'kranb(ə)ri/: quả nam việt quất
    12. seasonal (adj) /'si:zənl/: thuộc về mùa
    13. steep (adj) /sti:p/: dốc