UNIT 9. FESTIVALS AROUND THE WORLD Các lễ hội trên Thế giới 1. festival (n) /'festɪvl/: lễ hội 2. fascinating (adj) /'fæsɪneɪtɪŋ/: thú vị, hấp dẫn 3. religious (adj) /rɪˈlɪdʒəs/: thuộc về tôn giáo 4. celebrate (v) /'selɪbreɪt/: tổ chức lễ 5. camp (n,v) /Kæmp/: trại,cắm trại 6. thanksgiving (n) /'θæŋksgɪvɪŋ/: lễ tạ ơn 7. stuffing (n) /'stʌfɪŋ/: nhân nhồi (vào gà) 8. feast (n) /fi:st/: bữa tiệc 9. turkey (n) /'tə:ki/: gà tây 10. gravy (n) /'ɡreɪvi/: nước xốt 11. cranberry (n) /'kranb(ə)ri/: quả nam việt quất 12. seasonal (adj) /'si:zənl/: thuộc về mùa 13. steep (adj) /sti:p/: dốc