Unit 1 Tiếng Anh lớp 7 - Grammar - Ngữ pháp

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Tóm tắt bài

    1. Động từ nguyên thể sau tính từ

    • Tính từ thường được theo sau bởi động từ nguyên thể có TO.
      • I'm very happy to meet you. (Tôi rất vui khi gặp bạn.)
      • They're glad to work with each other. (Họ vui khi làm việc với nhau.)
    2. Cách sử dụng So và Too

    TOO và SO được thêm vào câu khẳng định để chỉ sự đồng ý hay sự tương đương: ... cũng vậy..
    • TOO được thêm vào cuối câu.
      • He's new, and I'm too. (Anh ấy là học sinh mới, và tôi cũng vậy.)
      • This boy can speak English. We can, too. (Cậu con trai này có thể nói được tiếng Anh. Chúng tôi cũng vậy.)
    • SO được viết ở đầu câu và chúng ta cần đảo ngữ: V + S.
      • He's new. So am I.
      • This boy can speak English. So we can.
    Chia động từ khi có TOO và SO

    a. Câu nói trước có trợ động từ
    • Cấu trúc: S + Trợ động từ + Động từ chính.
      • S + Trợ động từ + TOO
      • SO + Trợ động từ + S
    • Ví dụ
      • My brother has got a new pen. I have, too./ So have I. (Anh trai mình có chiếc bút mực mới. Mình cũng vậy.)
      • I can swim, and my friend can, too. /So can my friend. (Tôi bơi được, và bạn tôi cũng vậy.)
    b. Câu nói trước không có trợ động từ
    • Cấu trúc: S + V + O.
      • S + Trợ động từ, TOO.
      • SO + Trợ động từ + S.
    • Ví dụ
      • He likes orange, juice. I do, too. So do I. (Anh ấy thích nước cam vắt. Tôi cũng vậy.)
    3. Từ định lượng bất định

    Trong tiếng Anh có nhiều từ (cụm từ) chỉ số lượng không xác định mang nghĩa là một ít, nhiều, ít, ... . Trong phần này, chúng ta cùng tìm hiểu các từ (cụm từ) many, much, a lot of, lots of, plenty of mang nghĩa là nhiều.
    a. Many - Much

    Hai từ many và much chủ yếu được sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn và ít được sử dụng trong câu khẳng định. Trong câu khẳng định, chúng ta thường sử dụng các cụm từ a lot/lots + of để thay thế cho hai từ này.
    • many: đứng trước danh từ đếm được số nhiều
      • He hasn't many new books. (Anh ấy không có nhiều sách mới.)
      • Are there many exercises in this book? (Có nhiều bài tập ở sách này không?)
    • much: dùng cho danh từ không đếm được
      • Is there much ink in the pot? (Trong bình có nhiều mực không?)
      • His father doesn't earn much money. (Bố anh ấy không kiếm được nhiều tiền.)
    b. A lot of - Lots of - Plenty of

    • Các cụm từ định lượng bất định này được sử dụng trong câu khẳng định thay thế cho many và much.
    • Chúng được sử dụng cho cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
      • There are a lot of flowers in the garden. (Trong vườn có nhiều hoa.)
      • His grandfather drinks a lot of tea. (Ông của anh ấy uống nhiều trà.)
    Bài tập minh họa

    Sắp xếp các từ sau để được câu hoàn chỉnh
    1. is/ your / how / school/ to / it / far / your / from / house?
    2. your / classmate / where / live / does?
    3. have / any / doesn't / in / she / friends / Ha Noi
    4. new / has / a / students / of / her / school / lot.
    5. with / her / lives / Hoa / in / uncle / aunt Ha Noi / and.
    Key
    1. How far is it from your house to your school?
    2. Where does your classmate live?
    3. She doesn't have any friends in Ha Noi.
    4. Her new school has a lot of students.
    5. Hoa lives with her uncle and aunt in Ha Noi.