Unit 7 Tiếng Anh lớp 7 - Vocabulary - Từ vựng

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Tóm tắt bài

    A. A student's work

    Last [lɑ:st] (v): kéo dài
    Almost ['Ɔ:lməʊst] (adv): gần
    Have fun + V-ing (v): thích thú
    Less [les] (adj): ít hơn
    Fewer [fju:ə] (adj): ít hơn
    Celebrate ['selɪbreɪt] (v): kỉ niệm, làm lễ kỉ niệm
    Find [fɑɪnd] (v): nhận thấy
    New Year's Day ['nju:jrəz'deɪ] (n): Tết Dương Lịch
    Easter ['i:stə] (n): lễ Phục sinh
    Thanksgiving ['eӕƞksgɪvɪƞ] (n): lễ Tạ ơn
    Easy ['i:zɪ] (adj): thoải mái
    Realize ['rɪəlɑɪz] (v): ý thức, biết
    Have/take a look at (v): nhìn vào
    Typical ['tɪpɪkl] (adj): đặc trưng, điển hình
    Period ['pɪərɪəd] (n): giờ/tiết học
    Keen [ki:n] (adj): linh hoạt, sắc sảo
    Review [rɪ'vju] (v): ôn tập
    Definitely ['defɪnətlɪ] (adv): chắc chắn
    B. The worker

    Pleased [pli:zd] (adj): vui, hài lòng
    Take care of ['teɪkeərəv] (v): săn sóc
    Part–time ['pɑ:tɑɪm] (adj): bán thời gian
    Homeless ['həʊmlɪs] (adj): không nhà
    The homeless (pl.n): những người vô gia cư
    Mechanic [mɪ'kӕnɪk] (n): thợ máy
    Machine [mə'ʃi:n] (n): máy móc
    Shift [ʃɪft] (n): ca làm việc
    Work in shifts (v): làm việc theo ca
    Day off (n): ngày nghỉ làm việc
    Golf [gɒlf] (n): môn gôn
    Wish [wɪf] (n): lời chúc, ước muốn (v): chúc
    Best wishes [best wɪf]: Gửi bạn lời chúc tốt đẹp nhất
    Feed [fi:d] (v): cho ăn, ăn
    Buffalo ['bᴧfələʊ] (n): trâu
    Pig [pɪg] (n): lợn
    Main [meɪn] (adj): chính, quan trọng
    Collect [kə'lekt] (v): sưu tầm
    Crop [krʊp] (n): hoa màu
    Buffalo shed ['bᴧfələʊ ʃed] (n): chuồng trâu/bò
    Chicken coop ['tʃɪknku:p] (n): chuồng gà
    Real [rɪəl] (adj): thật
    Compare [kəm'peə] (v): so sánh
    Make notes [meɪk nəʊts] (v): ghi chú
    Amount [ə'mɑʊnt] (n): số lượng
    Robot ['rəʊbɒt] (n): người máy
    Come true ['kᴧm tru:] (v): trở thành sự thật